WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
GHẾ XOAY
🌟
GHẾ XOAY
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
회전의자 (回轉椅子)
Danh từ
1
앉는 자리가 돌아가는 의자.
1
GHẾ XOAY
, GHẾ QUAY: Ghế quay quanh chỗ ngồi.